Sim dễ nhớ VietnaMobile - Sim số đẹp giá rẻ của mọi nhà
0922.939.788 | Giá: | 660,000 | < - > | 0922.597.588 | Giá: | 540,000 |
0929.19.29.88 | Giá: | 660,000 | < - > | 0922.597.988 | Giá: | 540,000 |
092.7007.989 | Giá: | 680,000 | < - > | 0922.599.089 | Giá: | 540,000 |
0923.189.188 | Giá: | 700,000 | < - > | 0922.776.589 | Giá: | 540,000 |
0924 131388 | Giá: | 700,000 | < - > | 0922.987.499 | Giá: | 540,000 |
0925 309889 | Giá: | 700,000 | < - > | 0922.989.189 | Giá: | 540,000 |
0925 655889 | Giá: | 700,000 | < - > | 0924.493.989 | Giá: | 540,000 |
0926 797988 | Giá: | 700,000 | < - > | 0924.495.899 | Giá: | 540,000 |
0927 819889 | Giá: | 700,000 | < - > | 0924.775.689 | Giá: | 540,000 |
0928 007199 | Giá: | 700,000 | < - > | 0924.778.189 | Giá: | 540,000 |
0928 539889 | Giá: | 700,000 | < - > | 0924.778.389 | Giá: | 540,000 |
0928 669199 | Giá: | 700,000 | < - > | 0924.778.499 | Giá: | 540,000 |
0921.166.899 | Giá: | 800,000 | < - > | 0924.779.289 | Giá: | 540,000 |
0922.339.788 | Giá: | 800,000 | < - > | 0924.99.28.99 | Giá: | 550,000 |
0924 789899 | Giá: | 800,000 | < - > | 0924.992.989 | Giá: | 550,000 |
0926.775.889 | Giá: | 800,000 | < - > | 0925 597 288 | Giá: | 550,000 |
0927 869989 | Giá: | 800,000 | < - > | 0928.009.599 | Giá: | 550,000 |
0928.339.788 | Giá: | 800,000 | < - > | 0928.39.86.99 | Giá: | 550,000 |
0928 368399 | Giá: | 800,000 | < - > | 0929.101.388 | Giá: | 550,000 |
0928.52.52.99 | Giá: | 800,000 | < - > | 0924.70.99.89 | Giá: | 560,000 |
0922.598.589 | Giá: | 810,000 | < - > | 0924.999.289 | Giá: | 594,000 |
0922.987.899 | Giá: | 810,000 | < - > | 0925. 015689 | Giá: | 599,000 |
0928.186.399 | Giá: | 850,000 | < - > | 092.1166.989 | Giá: | 600,000 |
0928 949699 | Giá: | 850,000 | < - > | 0921 831889 | Giá: | 600,000 |
0928 14 9899 | Giá: | 899,000 | < - > | 0923 213188 | Giá: | 600,000 |
0926.343.989 | Giá: | 900,000 | < - > | 0923 223189 | Giá: | 600,000 |
0928.343.989 | Giá: | 900,000 | < - > | 0923 223899 | Giá: | 600,000 |
0927.088.199 | Giá: | 924,000 | < - > | 0926 167989 | Giá: | 600,000 |
0927.089.189 | Giá: | 924,000 | < - > | 0926 213989 | Giá: | 600,000 |
0929.009.189 | Giá: | 999,000 | < - > | 0926.33.79.88 | Giá: | 600,000 |
0929.009.389 | Giá: | 999,000 | < - > | 0926 769899 | Giá: | 600,000 |
0924.49.79.89 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0926 883599 | Giá: | 600,000 |
0926.155.889 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0926 883799 | Giá: | 600,000 |
0926.338.589 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0926 885199 | Giá: | 600,000 |
0927.22.9899 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0926 903389 | Giá: | 600,000 |
0928 366799 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0927.089.989 | Giá: | 600,000 |
0929.477.889 | Giá: | 1,000,000 | < - > | 0927 416899 | Giá: | 600,000 |
0923.186.189 | Giá: | 1,200,000 | < - > | 0927.656.989 | Giá: | 600,000 |
0924 555988 | Giá: | 1,200,000 | < - > | 0927.744.989 | Giá: | 600,000 |
0924 955988 | Giá: | 1,200,000 | < - > | 0927 881899 | Giá: | 600,000 |
0926 878799 | Giá: | 1,200,000 | < - > | 0928 109989 | Giá: | 600,000 |
0922.98.79.89 | Giá: | 1,211,000 | < - > | 0928 213989 | Giá: | 600,000 |
0927.889.389 | Giá: | 1,211,000 | < - > | 0928 583589 | Giá: | 600,000 |
0925.898.299 | Giá: | 1,300,000 | < - > | 0928 696199 | Giá: | 600,000 |
0924 595988 | Giá: | 1,500,000 | < - > | 0928 949099 | Giá: | 600,000 |
0928.55.79.88 | Giá: | 1,500,000 | < - > | 0928 991388 | Giá: | 600,000 |
09.2879.2899 | Giá: | 1,500,000 | < - > | 0928 995788 | Giá: | 600,000 |
0928.7986.99 | Giá: | 1,500,000 | < - > | 0929.479.388 | Giá: | 600,000 |
0928.099.299 | Giá: | 1,650,000 | < - > | 0925.505.788 | Giá: | 630,000 |
0928.99.7988 | Giá: | 1,700,000 | < - > | 0927.66.1389 | Giá: | 650,000 |
0924 555889 | Giá: | 1,800,000 | < - > | 0927.808.799 | Giá: | 650,000 |
092.2345.899 | Giá: | 1,900,000 | < - > | 0928.186.799 | Giá: | 650,000 |
0926.099.899 | Giá: | 1,980,000 | < - > | 0928.777.188 | Giá: | 650,000 |
0928 366399 | Giá: | 5,400,000 | < - > | 0929.19.89.88 | Giá: | 660,000 |
0922.98.98.99 | Giá: | 10,000,000 | < - > | 0929.199.088 | Giá: | 660,000 |
Tham khảo thêm một số danh sách sim số đẹp khác tại đây:
Hiện nay, việc tìm kiếm một chiếc sim điện thoại số đẹp đang trở nên phổ biến với người sử dụng. Không chỉ để tiện liên lạc, các dòng sim số đẹp còn tạo nên dấu ấn riêng cho người sử dụng.
Nhiều người lựa chọn cho mình sim tứ quý, sim ngày tháng năm sinh, nhưng dòng sim với các con số dễ nhớ là dòng sim rất phổ biến cho nhiều đối tượng.
Tuy vậy, lựa chọn được một sim dễ nhớ VietnaMobile có giá cả phù hợp và vẫn giữ được sự nổi bật đem lại may mắn và tiền tài cho chủ sở hữu của nó cũng không hề đơn giản.
Sim dễ nhớ VietnaMobile là loại sim rất đặc biệt và nổi bật bao gồm những dãy số dễ đọc, dễ nhớ khiến người khác có thể nhớ số sim ngay lần đọc đầu tiên cũng như ghi nhớ chúng lâu dài.
Sim dễ nhớ VietnaMobile tạo được ấn tượng sâu sắc, giá thành lại thấp hơn so với các loại sim ngũ quý, tứ quý… được sử dụng phổ biến hơn trong xã hội nhất là với các doanh nhân. Giá cả của sim dễ nhớ VietnaMobile phụ thuộc vào các con số, giá càng cao thì số càng đẹp và dễ nhớ hơn.
Sở hữu một chiếc sim điện thoại với các dãy số dễ nhớ, không chỉ giúp cho người khác dễ dàng nhớ được số điện thoại và ấn tượng về bạn nhanh và lâu, mà còn khẳng định đẳng cấp và dấu ấn cá nhân của bạn trước mọi người trong các mối quan hệ xã hội và công việc. Bởi lẽ, với các số dễ nhớ và đẹp sẽ mang đến thương hiệu riêng cho bạn.
Đối với các dòng sim VIP là loại sim dễ nhớ VietnaMobile số đẹp và cao cấp, được sử dụng nhiều đối với các thương gia, dân kinh doanh,... những loại sim này không chỉ dễ nhớ với các số đẹp mà còn mang ý nghĩa lớn về mặt phong thủy.
Mỗi con số đều có ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Số 1: Chắc chắn, nhất, độc, sinh, quyết đoán, mạnh mẽ
Số 2: Mãi mãi, bình yên, hạnh phúc
Số 3: Tài, vững chắc
Số 5: Danh dự, quyền lực, trường thọ
Số 6: Lộc, may mắn về kinh tế
Số 8: Phát, may mắn, thuận lợi
Số 9: Vĩnh cửu, viên mãn, an lành
Cùng với đó, khi lựa chọn sim dễ nhớ VietnaMobile, điều bạn nên quan tâm là vấn đề phong thủy của sim. Trong đó, việc số sim phù hợp với tuổi và mệnh của người sử dụng là rất quan trọng. Âm dương là 2 mặt đối lập nhau, mẫu thuẫn nhưng lại thống nhất, trong dương có âm và ngược lại trong âm có dương, âm dương bao hàm ý nghĩa nguồn gốc ở nhau mà ra. Chính vì thế ta cần phải chọn số sim có âm - dương hòa hợp. Cụ thể: Những người mang vận dương nên chọn số sim có nhiều số âm tức là nhiều số chẵn: 2, 4, 6, 8. Những người mang vận âm nên chọn số sim có nhiều số dương tức là nhiều số lẻ: 1, 2, 5, 7,9. Số 0 không thuộc âm cũng không thuộc dương nên ai cũng có thể sử dụng được.
Bạn cũng có thể chọn sim dễ nhớ VietnaMobile hợp mệnh Ngũ hành. Theo thuyết ngũ hành thì bạn nên sử dụng các con số thuộc hành tương sinh với sinh mệnh của mình để phát huy tốt nhất yếu tố phong thủy. Các con số điện cho các hành: số 1 mệnh Thủy, số 2 và 8 là mệnh Thổ, số 3 và 4 mệnh Mộc, Số 6 và 7 mệnh Kim, , 9 mệnh Hỏa, số 5 và 0 không thuộc mệnh nào.
Qua những thông tin chia sẻ trên, chúng tôi hy vọng phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về sim dễ nhớ VietnaMobile cũng như cách chọn sim số đẹp này.
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP – SIEUTHISIMTHE.COM
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ : 0989 575.575 – 0932 33.8888
Bài viết thuộc ý kiến của boi sim xin ghi rõ nguồn khi sao chép
Nguồn : Siêu Thị Sim Thẻ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét